Natri hexametaphosphat
Công thức hóa học: |
(NaPO3)6 |
Khối lượng phân tử: |
611.82 |
Tiêu chuẩn thực hiện: |
GB 1890-2005/FCC、 HG/T 2519-2007 |
Tính chất: |
Bột trắnglịch thi đấu, dễ hòa tan trong nước, không tan trong dung môi hữu cơ, có tính hút ẩm cao và sẽ dần trở thành dạng keo dính khi tiếp xúc với không khí. Nó có thể tạo ra các hợp chất chelate hòa tan với các ion kim loại như Ca, Ba, Mg, Cu, Fe, v.v., và là một chất xử lý nước chất lượng cao. |
Ứng dụng:
|
1. Trong ngành công nghiệp thực phẩmlịch thi đấu, nó được sử dụng làm chất điều chỉnh chất lượng, chất điều chỉnh độ pH, chất chelate kim loại, chất kết dính và chất nở. Trong các sản phẩm từ đậu, đồ hộp và nhân đậu đỏ, nó giúp ổn định sắc tố tự nhiên và duy trì màu sắc; trong các loại thực phẩm đóng hộp, nó có thể làm cho chất béo phân tán đều, giữ cho kết cấu đồng nhất; khi dùng trong các sản phẩm thịt đóng hộp và thực phẩm chế biến từ thịt, nó tăng cường khả năng giữ nước và ngăn ngừa sự biến đổi của chất béo. Khi thêm vào bia, nó giúp làm trong suốt rượu và ngăn chặn hiện tượng đục. Đây là một chất mềm hóa nước tuyệt vời mà không gây lắng cặn. Trong quá trình chế biến thủy sản, nó có tác dụng giữ nước, nở và làm trắng. 2. Trong lĩnh vực công nghiệp, nó được áp dụng rộng rãi trong các ngành dầu mỏ, giấy, dệt may, in ấn, hóa dầu, da thuộc, luyện kim, vật liệu xây dựng, sơn, vật liệu chống cháy và nhiều lĩnh vực khác. Nó được sử dụng như chất mềm hóa nước, chất đệm, chất nổi, chất phân tán, chất kết dính nhiệt độ cao. |